謝君豪
謝君豪
Được biết đến với Acting
Phổ biến 11.941
Ngày sinh nhật 1963-03-23
Nơi sinh British Hong Kong
Cũng được biết đến như là Tze Kwan-Ho, Xie Jun-Hao, Gardner Tse, Xie Junhao, Kwan-Ho Tse,
英雄·喋血
2011

英雄·喋血

我和春天有個約會
1994

我和春天有個約會

追凶20年
1998

追凶20年

最後判決
1997

最後判決

全力扣殺
2015

全力扣殺

35米厘:兇心人
2002

35米厘:兇心人

千言萬語
1999

千言萬語

南海十三郎
1997

南海十三郎

阿嫂
2005

阿嫂

Tomb Mystery
2015

Tomb Mystery

杭州王爷
1998

杭州王爷

天作之盒
2004

天作之盒

被偷走的那五年
2013

被偷走的那五年

我的情敵女婿
2018

我的情敵女婿

Minh Nhật Chiến Ký
2022

Minh Nhật Chiến Ký

人間有情
1995

人間有情

你咪理,我愛你!
2019

你咪理,我愛你!

Sóng Dữ 2
2020

Sóng Dữ 2

孩子。树
2001

孩子。树

Khi Gió Nổi Lên
2023

Khi Gió Nổi Lên

濁水漂流
2021

濁水漂流

殘影空間
2023

殘影空間

以青春的名義
2017

以青春的名義

雨打芭蕉
2021

雨打芭蕉

毒舌大狀
2023

毒舌大狀

過時·過節
2022

過時·過節

Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục
2023

Bão Trắng 3: Thiên Đàng Hay Địa Ngục

无界之地
2011

无界之地

金玉滿堂
1995

金玉滿堂

电梯惊魂
2013

电梯惊魂

飯戲攻心2
2024

飯戲攻心2

三更车库
2015

三更车库

书剑恩仇录
2002

书剑恩仇录

某年某月某日
2003

某年某月某日

焚城

焚城