Mang Hoi
Mang Hoi
Được biết đến với Acting
Phổ biến 8.723
Ngày sinh nhật 1958-05-02
Nơi sinh Hong Kong, China
Cũng được biết đến như là 孟海, Randy Mang Hoi, Meng Hoi, Mung Hoe, Man Hoi, Mount Hoi, Mon Hai, Harrison Mang, Meng Hai, Mang Ging-Hoi, Mang Hai, 맹해, Man Hei, Hoi Man, Randy Mang, Hai Meng, Hoi Mang, Mung Hai, Maeng Hae,
Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp
1983

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp

龍虎門
1979

龍虎門

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Long Tại Giang Hồ
1986

Long Tại Giang Hồ

陰陽血滴子
1977

陰陽血滴子

Quỷ Đả Quỷ 2
1990

Quỷ Đả Quỷ 2

師姐大晒
1989

師姐大晒

Shen long xiao hu chuang jiang hu
1974

Shen long xiao hu chuang jiang hu

Loạn Thế Nhi Nữ
1990

Loạn Thế Nhi Nữ

佛掌皇爺
1980

佛掌皇爺

表哥到
1987

表哥到

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng
2013

Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng

大小不良
1984

大小不良

無問題
1999

無問題

Ma Bài
1991

Ma Bài

愛情的代價
1970

愛情的代價

Daai baan taat yat chaan
2004

Daai baan taat yat chaan

Song Chiến
1978

Song Chiến

夜魔先生
1990

夜魔先生

密宗威龍
1991

密宗威龍

完全なる飼育 香港情夜
2002

完全なる飼育 香港情夜

麒麟掌
1973

麒麟掌

Long Tranh Hổ Đấu
1973

Long Tranh Hổ Đấu

The Art of Action: Martial Arts in the Movies
2002

The Art of Action: Martial Arts in the Movies

追龍
1977

追龍

Câu Chuyện A Kim
1996

Câu Chuyện A Kim

Ze wang
1973

Ze wang

四大門派
1977

四大門派

He Lan Du ren tou
1978

He Lan Du ren tou

生龍活虎小英雄
1975

生龍活虎小英雄

為你鍾情
1985

為你鍾情

醒目仔蛊惑招
1979

醒目仔蛊惑招

三傻笨探小福星
1976

三傻笨探小福星

駁腳差佬
1989

駁腳差佬

失業特工隊
1998

失業特工隊

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

大丈夫興騷寡婦
1973

大丈夫興騷寡婦

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

Za ma
1978

Za ma

繼續跳舞
1988

繼續跳舞

香港小教父
1974

香港小教父

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

林沖夜奔
1972

林沖夜奔

功夫小子
1977

功夫小子

Sát Quyền
2014

Sát Quyền

Những Ngôi Sao May Mắn
1985

Những Ngôi Sao May Mắn

Hiệp Đạo Song Hùng
1997

Hiệp Đạo Song Hùng

Xiao du long
1972

Xiao du long

仙女下凡
1972

仙女下凡

洪熙官
1977

洪熙官

인무가인
1981

인무가인

Hot Potato
1976

Hot Potato

Shui yue men
1978

Shui yue men

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

螳螂
1978

螳螂