Gigi Leung Wing-Kei
Gigi Leung Wing-Kei
Được biết đến với Acting
Phổ biến 7.707
Ngày sinh nhật 1976-03-25
Nơi sinh Tsan Yuk Hospital, Hong Kong
Cũng được biết đến như là Gigi Leung Wing-Kei, 梁詠琪 , GiGi Leung, Gi Gi Leung, 梁咏琪,
Sát Thủ Bá Vương
1998

Sát Thủ Bá Vương

向左走.向右走
2003

向左走.向右走

Nguyệt Quang Bảo Hạp
2010

Nguyệt Quang Bảo Hạp

Tâm Niệm Phát Tài
2002

Tâm Niệm Phát Tài

愛與誠
2000

愛與誠

絕世好Bra
2001

絕世好Bra

戀情告急
2004

戀情告急

拳神
2001

拳神

棒子老虎雞
2007

棒子老虎雞

絕世好B
2002

絕世好B

Sơn Kê Cố Sự
2000

Sơn Kê Cố Sự

Bách Biến Tinh Quân
1995

Bách Biến Tinh Quân

Liệt Hoả Chiến Xa
1995

Liệt Hoả Chiến Xa

肩上蝶
2011

肩上蝶

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài
1996

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài

Long Tại Giang Hồ
1998

Long Tại Giang Hồ

女人.本色
2007

女人.本色

初戀無限Touch
1997

初戀無限Touch

亲密敌人
2011

亲密敌人

絕世好賓
2004

絕世好賓

百分百啱Feel
1996

百分百啱Feel

Tây Du Ký: Đại Náo Thiên Cung
2014

Tây Du Ký: Đại Náo Thiên Cung

First Option
1996

First Option

心動
1999

心動

Khuynh Thành Chi Lệ
2012

Khuynh Thành Chi Lệ

Hương Cảng Tử
2014

Hương Cảng Tử

愛上百分百英雄
1997

愛上百分百英雄

Bảy Sát Thủ
2013

Bảy Sát Thủ

愛得起
2009

愛得起

春田花花同學會
2006

春田花花同學會

失業皇帝
1999

失業皇帝

王家欣
2015

王家欣

百分百感覺
1996

百分百感覺

流氓醫生
1995

流氓醫生

我的兄弟姐妹
2001

我的兄弟姐妹

骨妹
2017

骨妹

嫁個100分男人
2012

嫁個100分男人

特技猛龍
2000

特技猛龍

愛在陽光下
2003

愛在陽光下

1:99 電影行動
2003

1:99 電影行動

8個女人1台戲
2018

8個女人1台戲

煙飛煙滅
2000

煙飛煙滅

愛,斷了線
2003

愛,斷了線

恭喜八婆
2019

恭喜八婆

小Q
2019

小Q

梁咏琪G For Girl Live演唱会
2002

梁咏琪G For Girl Live演唱会

闔家辣
2022

闔家辣

Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc
2018

Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc

內衣少女
2008

內衣少女

無名指

無名指

藍煙火
2000

藍煙火

闔家打麻雀

闔家打麻雀