鄭家生
鄭家生
Được biết đến với Acting
Phổ biến 19.363
Ngày sinh nhật 1956-05-04
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Cheng Ka-Seng, Cheng Ka-Sing, Cheng Chia-Sheng, Cheng Ka-San, 鄭藩生(别名), 鄭嘉生(别名),
Chân Không Tiểu Tử
1993

Chân Không Tiểu Tử

千面天王
1993

千面天王

愛的世界
1990

愛的世界

嘩鬼有限公司
1989

嘩鬼有限公司

Tế Công
1993

Tế Công

鬼味人間II:鬼屋幻影
2003

鬼味人間II:鬼屋幻影

神威三猛龍
1980

神威三猛龍

再見阿郎
1999

再見阿郎

上海往事之当年情
2019

上海往事之当年情

Chung Vô Diệm
2001

Chung Vô Diệm

Xẩm Xử Quan
1992

Xẩm Xử Quan

水晶人
1983

水晶人

血嬰
1982

血嬰

Ma Họa Tình
1991

Ma Họa Tình

教頭
1979

教頭

鹹魚番生
1980

鹹魚番生

伴我闖天涯
1989

伴我闖天涯

幕後殺手
2003

幕後殺手

沙灘仔與周師奶
1991

沙灘仔與周師奶

我老婆系兇手
2003

我老婆系兇手

Hình Cảnh Bản Sắc
1988

Hình Cảnh Bản Sắc

七月七日迴魂夜
2002

七月七日迴魂夜

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

插翅難飛
1980

插翅難飛

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

東方三俠
1993

東方三俠

現代豪俠傳
1993

現代豪俠傳

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát
1992

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát

超級計劃
1993

超級計劃

Âm Dương Giới
1987

Âm Dương Giới