Moon Lee
Moon Lee
Được biết đến với Acting
Phổ biến 15.819
Ngày sinh nhật 1965-02-14
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Cũng được biết đến như là 李赛凤, Lee Choi Fong, 이새봉, Moon Lee Choi-Fung, Choi Fung Lee, Mona Lee, Choi-fung Li, Sai-Feng Li, Saifeng Li, 李賽鳳, ムーン・リー, หลี่ ไช่ฟ่ง, مون لى,
獵魔群英
1989

獵魔群英

殺手天使
1989

殺手天使

霸海紅英
1993

霸海紅英

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp
1983

Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp

赤色大風暴
1990

赤色大風暴

天使行動
1987

天使行動

Cương Thi Tiên Sinh
1985

Cương Thi Tiên Sinh

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi
1986

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi

Tian shi xing dong III mo nu mo ri
1989

Tian shi xing dong III mo nu mo ri

天使特警
1991

天使特警

夜魔先生
1990

夜魔先生

初到貴境
1990

初到貴境

金牌師姐
1989

金牌師姐

Nhà Vô Địch
1983

Nhà Vô Địch

Thiên Thần Hủy Diệt
1992

Thiên Thần Hủy Diệt

偷神家族
1992

偷神家族

卫斯理之霸王卸甲
1991

卫斯理之霸王卸甲

Nữ Bá Vương 4
1992

Nữ Bá Vương 4

Người Bảo Vệ
1985

Người Bảo Vệ

天使行動II火鳳狂龍
1988

天使行動II火鳳狂龍

新龍爭虎鬥
1992

新龍爭虎鬥

Top Fighter 2
1996

Top Fighter 2

末路狂花
1993

末路狂花

盡訴心中情
1988

盡訴心中情

國父孫中山與開國英雄
1986

國父孫中山與開國英雄

水玲瓏
1990

水玲瓏

禿鷹檔案
1991

禿鷹檔案

契媽唔易做
1991

契媽唔易做

金三角群英會
1992

金三角群英會

Miêu Thám Song Kiều
1992

Miêu Thám Song Kiều

時來運轉
1985

時來運轉

Giấc Mộng Nữ Sát Thủ
1991

Giấc Mộng Nữ Sát Thủ

警網雄風
1992

警網雄風

天使狂龍
1993

天使狂龍

小鬼奇兵
1995

小鬼奇兵

助念新星
2008

助念新星

天煞孤星
2005

天煞孤星

交叉零蛋
1981

交叉零蛋

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2