Hsiao Ho
Hsiao Ho
Được biết đến với Acting
Phổ biến 4.619
Ngày sinh nhật 1958-01-01
Nơi sinh Meizhou, Guangdong province, China
Cũng được biết đến như là Tsiu Hau, "Little Monkey", Siu Hau, Hau Yiu Chung, Hau Chi Chung, Hsiao Hou, Xiao Hou, 侯耀中, 小侯, Hou Hsiao,
洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

鬼畫符
1982

鬼畫符

瘋猴
1979

瘋猴

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

爛頭何
1979

爛頭何

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Tian cai gong fu
1979

Tian cai gong fu

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

掌門人
1983

掌門人

御貓三戲錦毛鼠
1982

御貓三戲錦毛鼠

風起雲湧之情迷香江
1993

風起雲湧之情迷香江

Qi du xian feng
1995

Qi du xian feng

過埠新娘
1988

過埠新娘

武館
1981

武館

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

洪熙官
1977

洪熙官

千年女妖
1990

千年女妖

少林三十六房
1978

少林三十六房

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

龍虎少爺
1981

龍虎少爺

大師
1980

大師

南北腿王
1980

南北腿王

十八般武藝
1982

十八般武藝

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

龍虎武師
2021

龍虎武師

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

Da chu tou
1979

Da chu tou

林沖夜奔
1972

林沖夜奔

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi
1986

Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi

Anh Hùng Thứ Thiệt
1992

Anh Hùng Thứ Thiệt

Không Sơn Linh Vũ
1979

Không Sơn Linh Vũ

Thiết Hầu Tử
1993

Thiết Hầu Tử

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

師姐大晒
1989

師姐大晒

Truyền Thuyết Chiến Thần
1992

Truyền Thuyết Chiến Thần

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

Đại Phúc Tinh
1986

Đại Phúc Tinh

青蜂俠
1994

青蜂俠

Phích Lịch Hỏa
1995

Phích Lịch Hỏa

Thử Đảm Uy Long
1995

Thử Đảm Uy Long

Giang Hồ Thù Sát
2004

Giang Hồ Thù Sát

Đối Tác Ăn Ý 2
1983

Đối Tác Ăn Ý 2

駁腳差佬
1989

駁腳差佬

螳螂
1978

螳螂

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳

老虎田雞
1978

老虎田雞