Ni Hongjie
Ni Hongjie
Được biết đến với Acting
Phổ biến 8.795
Ngày sinh nhật 1978-06-09
Nơi sinh Suzhou,Jiangsu Province,China
Cũng được biết đến như là 倪虹洁, Hongjie Ni,
武林外传
2011

武林外传

Bảy Sát Thủ
2013

Bảy Sát Thủ

Án Mạng Đêm Tân Hôn
2016

Án Mạng Đêm Tân Hôn

擦枪走火
2015

擦枪走火

Truyền Thuyết Mạnh Bà
2018

Truyền Thuyết Mạnh Bà

大话股神
2007

大话股神

过春天
2018

过春天

日月
2019

日月

灵魂摆渡之风华绝代
2016

灵魂摆渡之风华绝代

密室之不可靠岸
2011

密室之不可靠岸

阳光姐妹淘
2021

阳光姐妹淘

Công Lý Thép
2013

Công Lý Thép

中国医生
2021

中国医生

雷霆行动
2021

雷霆行动

我和我的父辈
2021

我和我的父辈

最后一间房
2017

最后一间房

Fool‘s Gold
2014

Fool‘s Gold

爱情神话
2021

爱情神话

保你平安
2023

保你平安

生活没那么可怕

生活没那么可怕

蓝色骨头
2013

蓝色骨头

二手杰作
2023

二手杰作

乌兰察布
2022

乌兰察布

白雪公主和三只小猪
2016

白雪公主和三只小猪

2023国剧盛典
2024

2023国剧盛典

坑爹游戏
2017

坑爹游戏

大歌唱家

大歌唱家