陳竹昇
陳竹昇
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.788
Ngày sinh nhật 1975-08-06
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Chu-Sheng Chen, Bamboo Chu-Sheng Chen, 陳竹昇, 밤부 첸, Chen Zhu Sheng, Chen Chu Sheng,
Kano
2014

Kano

Phố Đèn Đỏ
2010

Phố Đèn Đỏ

練習曲
2006

練習曲

囧男孩
2008

囧男孩

雞排英雄
2011

雞排英雄

大佛
2014

大佛

大佛普拉斯
2017

大佛普拉斯

嘉年华
2017

嘉年华

野蓮香
2012

野蓮香

健忘村
2017

健忘村

翻滾吧!阿信
2011

翻滾吧!阿信

銷售奇姬
2016

銷售奇姬

我的蛋男情人
2016

我的蛋男情人

癡情男子漢
2017

癡情男子漢

總舖師
2013

總舖師

阿莉芙
2017

阿莉芙

花甲大人轉男孩
2018

花甲大人轉男孩

Chàng Trai Đến Từ Tương Lai
2014

Chàng Trai Đến Từ Tương Lai

殘值
2019

殘值

消失的情人節
2020

消失的情人節

喜從天降
2020

喜從天降

傻傻愛你,傻傻愛我
2019

傻傻愛你,傻傻愛我

Đầu Đảng Giang Hồ Ngoại Truyện: Kẻ Lang Thang
2021

Đầu Đảng Giang Hồ Ngoại Truyện: Kẻ Lang Thang

違章天堂
2002

違章天堂

下落村的來電
2011

下落村的來電

我心我行
2022

我心我行

初恋教我的18件事
2020

初恋教我的18件事