Wan Chung-Shan
Wan Chung-Shan
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.625
Ngày sinh nhật 1942-09-24
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 萬重山, Wen Chung-Shan, Man Chung-San, Marlon Man , 万重山,
Shaolin Iron Finger
1977

Shaolin Iron Finger

南拳北腿活閻王
1977

南拳北腿活閻王

霊幻襲撃
1987

霊幻襲撃

黑白道
1971

黑白道

Long Môn Khách Sạn
1967

Long Môn Khách Sạn

武林龍虎鬥
1970

武林龍虎鬥

十萬金山
1971

十萬金山

大喇嘛
1978

大喇嘛

鬼吼断魂刀
1976

鬼吼断魂刀

尚方寶劍
1975

尚方寶劍

玉钗盟
1980

玉钗盟

甘聯珠大破紅蓮寺
1977

甘聯珠大破紅蓮寺

Nu ma fei sha
1977

Nu ma fei sha

黑巷
1972

黑巷

Shi shen
1973

Shi shen

Yu ye sha shou
1974

Yu ye sha shou

Piao xiang jian yu
1977

Piao xiang jian yu

刺蠻王
1971

刺蠻王

愛奴
1972

愛奴

龍城十日
1970

龍城十日

黑帖
1969

黑帖

詭計
1975

詭計

鐵娘子
1969

鐵娘子

俠女
1970

俠女

銀蕭月劍翠玉獅
1977

銀蕭月劍翠玉獅

硬漢鐵拳
1972

硬漢鐵拳

艷妇转世
1988

艷妇转世

非法入境
1997

非法入境

赤裸執法者
1998

赤裸執法者

靚女出征
1990

靚女出征

半斤七両
1973

半斤七両

飛越補習班
1981

飛越補習班