Tien Shun
Tien Shun
Được biết đến với Acting
Phổ biến 5.101
Ngày sinh nhật
Nơi sinh China
Cũng được biết đến như là 田琛, Tin Sam, Tian Chen, Tien Chun, Tien Sheng, Tien Shen, Shun Tien, Shen Tien, Shin Tsien,
不是冤家不聚頭
1966

不是冤家不聚頭

铁观音勇破爆炸党
1968

铁观音勇破爆炸党

Nữ Nhi Quốc
1968

Nữ Nhi Quốc

春滿乾坤
1968

春滿乾坤

何日君再來
1966

何日君再來

烽火萬里情
1967

烽火萬里情

Thiết Phiến Công Chúa
1966

Thiết Phiến Công Chúa

Tây Du Ký
1966

Tây Du Ký

艷陽天
1967

艷陽天

明日之歌
1967

明日之歌

金菩薩
1966

金菩薩

英烈千秋
1976

英烈千秋

山歌姻緣
1965

山歌姻緣

馬蘭飛人
1973

馬蘭飛人

Động Bàn Tơ
1967

Động Bàn Tơ

情人石
1964

情人石

气壮山河
1944

气壮山河

黑森林
1964

黑森林

蘭嶼之歌
1965

蘭嶼之歌

虎俠殲仇
1966

虎俠殲仇

寒煙翠
1968

寒煙翠

文素臣
1966

文素臣

鐵頭皇帝
1967

鐵頭皇帝

鸦魔
1975

鸦魔

香江花月夜
1967

香江花月夜

奪魂鈴
1968

奪魂鈴