龍劭華
龍劭華
Được biết đến với Acting
Phổ biến 8.895
Ngày sinh nhật 1953-03-25
Nơi sinh Taichung, Taiwan
Cũng được biết đến như là 龍劭華, Shao-hua Lung, Shao Hua LONG, 龙劭华, Siu Wa Lung, Long Shao Hua, 陳坤倉, 龙绍华,
愛琳娜
2015

愛琳娜

脂粉硬漢
1983

脂粉硬漢

紅衣小女孩2
2017

紅衣小女孩2

阿嬤的夢中情人
2013

阿嬤的夢中情人

殲敵者之天堂地獄
1987

殲敵者之天堂地獄

American Commando 3: Savage Temptation
1988

American Commando 3: Savage Temptation

人面魚:紅衣小女孩外傳
2018

人面魚:紅衣小女孩外傳

舞女情挑
1988

舞女情挑

戀戀海灣
2013

戀戀海灣

三仔
2017

三仔

江湖無難事
2019

江湖無難事

Ye ying tu ji
1990

Ye ying tu ji

Dương Quang Phổ Chiếu
2019

Dương Quang Phổ Chiếu

范保德
2018

范保德

Xue yu gou yang duo hun di
1982

Xue yu gou yang duo hun di

邪之念
1988

邪之念

孤味
2020

孤味

阿添
2020

阿添

Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người
2020

Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người

花甲大人轉男孩
2018

花甲大人轉男孩

Đầu Đảng Giang Hồ Ngoại Truyện: Kẻ Lang Thang
2021

Đầu Đảng Giang Hồ Ngoại Truyện: Kẻ Lang Thang

複身犯
2021

複身犯

天馬茶房
1999

天馬茶房

周成過台灣
1987

周成過台灣