Lo Hung
Lo Hung
Được biết đến với Acting
Phổ biến 11.91
Ngày sinh nhật 1947-02-03
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 盧雄, Lu Hung, Paul Lo, 卢雄, Hung Lo,
賊頭賊腦賊世界
1993

賊頭賊腦賊世界

玫瑰玫瑰我愛你
1993

玫瑰玫瑰我愛你

Chuyên Gia Bắt Ma
1995

Chuyên Gia Bắt Ma

著牛仔褲的鍾馗
1991

著牛仔褲的鍾馗

猛鬼學堂
1988

猛鬼學堂

Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam
1998

Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam

神龙赌圣之旗开得胜
1994

神龙赌圣之旗开得胜

Thử Đảm Uy Long
1995

Thử Đảm Uy Long

Đoạn tình Từ Hy
1995

Đoạn tình Từ Hy

妖魔道
1991

妖魔道

Diệt Môn Thảm Án 1
1993

Diệt Môn Thảm Án 1

爛賭財神
1990

爛賭財神

Lưu Manh Sái Bà
1989

Lưu Manh Sái Bà

笑星撞地球
1990

笑星撞地球

Tình Yêu Và Cuộc Đời
1990

Tình Yêu Và Cuộc Đời

霸王女福星
1988

霸王女福星

無盡的慾
1994

無盡的慾

滿清十大酷刑
1994

滿清十大酷刑

Quan Xẩm Lốc Cốc
1994

Quan Xẩm Lốc Cốc

新龍爭虎鬥
1992

新龍爭虎鬥

Chinese Box
1997

Chinese Box

龍之家族
1988

龍之家族

女人風情話
1985

女人風情話

Cuồng nhiệt
1986

Cuồng nhiệt

Kẻ săn người điên loạn
1997

Kẻ săn người điên loạn

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

Huynh Đệ
1986

Huynh Đệ

Sĩ Quan Tuba
1986

Sĩ Quan Tuba

Thánh Hiệp
1992

Thánh Hiệp

猛鬼大廈
1989

猛鬼大廈

金玉滿堂
1995

金玉滿堂

噴火女郎
1992

噴火女郎

借黑錢
2000

借黑錢

沖天小子
1989

沖天小子

打工狂想曲
1989

打工狂想曲

殺之戀
1988

殺之戀

通天大盜
1987

通天大盜

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

慌失失
1979

慌失失

相見好
1989

相見好

情劫
1980

情劫

薄荷咖啡
1982

薄荷咖啡

Hồng Trường Phi Long
1990

Hồng Trường Phi Long

Giang Hồ Máu Lệ
1990

Giang Hồ Máu Lệ

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình
1990

Huyết Tẩy Hoa Hồng Đình

Nữ Cờ Bạc Bịp
1991

Nữ Cờ Bạc Bịp

衝擊天子門生
1991

衝擊天子門生

夜生活女王之霞姐傳奇
1991

夜生活女王之霞姐傳奇

Thủ Đoạn Cua Trai
1993

Thủ Đoạn Cua Trai

Võ Trạng Nguyên
1994

Võ Trạng Nguyên

Diệt môn thảm án 2
1994

Diệt môn thảm án 2

都市情緣
1994

都市情緣

夜半1點鐘
1995

夜半1點鐘

玻璃鎗的愛
1995

玻璃鎗的愛

叛逆情緣
1995

叛逆情緣

藝壇照妖鏡之96應召名冊
1996

藝壇照妖鏡之96應召名冊

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài
1996

Thần Bài 3: Thiếu Niên Thần Bài

基佬40
1997

基佬40

誤人子弟
1997

誤人子弟

陰魂不散
1999

陰魂不散

辣椒教室
2000

辣椒教室

暴力刑警
2000

暴力刑警

刀手
2000

刀手

Vua Lừa Bịp
2006

Vua Lừa Bịp