劉江
劉江
Được biết đến với Acting
Phổ biến 30.39
Ngày sinh nhật 1946-08-24
Nơi sinh Hong Kong, China
Cũng được biết đến như là 劉江, Liu Chiang, Lau Gong, Jimmy Lee,
Lạt Thủ Thần Thám
1992

Lạt Thủ Thần Thám

豪俠
1979

豪俠

Long Hổ Phong Vân
1987

Long Hổ Phong Vân

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

Yan niang
1969

Yan niang

Đại Phú Hào
1991

Đại Phú Hào

Nhân Chứng
2008

Nhân Chứng

惡男事件
2008

惡男事件

Tiêu Diệt Nhân Chứng 5: Người Trung Lập
1990

Tiêu Diệt Nhân Chứng 5: Người Trung Lập

Hình Cảnh Bản Sắc
1988

Hình Cảnh Bản Sắc

我要逃亡
1988

我要逃亡

天長地久
1993

天長地久

盜腦者
1984

盜腦者

Thiên Nhược Hữu Tình I
1990

Thiên Nhược Hữu Tình I

Lộc Đỉnh Ký I
1992

Lộc Đỉnh Ký I

綫人
2010

綫人

Cuộc Săn Cá Sấu
1989

Cuộc Săn Cá Sấu

馬神
1994

馬神

一脫求生
1984

一脫求生

Thanh Xà
1993

Thanh Xà

夢差人
1994

夢差人

越柙飛龍
1990

越柙飛龍

Tế Công
1993

Tế Công

鬼幹部
1991

鬼幹部

大劍士
1970

大劍士

溶屍奇案
1993

溶屍奇案

拳王
1991

拳王

丐世英雄
1992

丐世英雄

猛龍特囧
2015

猛龍特囧

伴我闖天涯
1989

伴我闖天涯

太極門
1968

太極門

碧水寒山奪命金
1980

碧水寒山奪命金

Thần Bài
1989

Thần Bài

忠烈圖
1975

忠烈圖

撈過界
1978

撈過界

死屍死時四十四
2023

死屍死時四十四

律政皇庭
1993

律政皇庭

龍沐香
1970

龍沐香

親密殺機
2003

親密殺機

Nơi Không Thể Trở Lại
1991

Nơi Không Thể Trở Lại

廟街十二少
1992

廟街十二少

再世情未了
1992

再世情未了

飛虎出征
2013

飛虎出征

我的情敵女婿
2018

我的情敵女婿

九龍皇后
2000

九龍皇后

Thâu Thiên Hoán Nhật
1993

Thâu Thiên Hoán Nhật

劍魂
1971

劍魂

歷劫驚濤
1992

歷劫驚濤

Quần tinh hội
1992

Quần tinh hội

夢斷江湖
1991

夢斷江湖

衝擊天子門生
1991

衝擊天子門生

特警90 II 之亡命天涯
1990

特警90 II 之亡命天涯

Tân Ca Truyền Kỳ 2
1991

Tân Ca Truyền Kỳ 2

天堂血路
1988

天堂血路

聖誕奇遇結良緣
1985

聖誕奇遇結良緣

Demi-Gods and Semi-Devils
1982

Demi-Gods and Semi-Devils

香港機密檔案
1982

香港機密檔案

龍家將
1976

龍家將

落叶飞刀
1972

落叶飞刀

吉祥赌坊
1972

吉祥赌坊

殺戒
1970

殺戒

Bão Trắng 2: Trùm Á Phiện
2019

Bão Trắng 2: Trùm Á Phiện

阿茂揸枪
1983

阿茂揸枪

小拳王
1972

小拳王

奪魂鈴
1968

奪魂鈴