黃偉輝
黃偉輝
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.643
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là
特警新人類
1999

特警新人類

仙人掌
1994

仙人掌

魔高一丈
1987

魔高一丈

虎穴屠龍之轟天陷阱
1993

虎穴屠龍之轟天陷阱

冒险游戏
1995

冒险游戏

重装警察
2001

重装警察

八月鬱金香
1992

八月鬱金香

同根生
1989

同根生

情義心
1988

情義心

烏鼠機密檔案
1993

烏鼠機密檔案

殺出香港
1988

殺出香港

天使行動
1987

天使行動

Trường Học Uy Long III
1993

Trường Học Uy Long III

Kung Fu Bò Cạp
1992

Kung Fu Bò Cạp

Dã Chiến Giang Hồ
2001

Dã Chiến Giang Hồ

義膽雄心
1990

義膽雄心

Đại Náo Shinjuku
2009

Đại Náo Shinjuku

Điệp Vụ Đối Đầu 2
2016

Điệp Vụ Đối Đầu 2

凶貓
1987

凶貓

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990

Đặc Cảnh Đồ Long 2

死角
1995

死角

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

Điệp Huyết Nhai Đầu
1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

Sát Quyền
2014

Sát Quyền

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

綫人
2010

綫人

現代豪俠傳
1993

現代豪俠傳

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát
1992

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát