Cheung Chi-Ping
Cheung Chi-Ping
Được biết đến với Acting
Phổ biến 4.565
Ngày sinh nhật
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Cũng được biết đến như là Chi Ping Chang, 张志平, 張志平, Cheung Ping, Zhang Zhi-Ping ,
Tie nu fu hu
1974

Tie nu fu hu

Fen nu de qing nian
1981

Fen nu de qing nian

大決鬥
1971

大決鬥

Xẩm Xử Quan
1992

Xẩm Xử Quan

Guo guan zhan jiang
1973

Guo guan zhan jiang

赤手空拳
1973

赤手空拳

Du Chuang Long Tan
1974

Du Chuang Long Tan

師妹出馬
1980

師妹出馬

攝氏32度
1996

攝氏32度

Da jiang nan bei
1975

Da jiang nan bei

Xiao zi you zhong
1974

Xiao zi you zhong

佈局
1977

佈局

Chung Vô Diệm
2001

Chung Vô Diệm

Sát Thủ Hồ Điệp Mộng
1989

Sát Thủ Hồ Điệp Mộng

大海盜
1973

大海盜

圓月彎刀
1979

圓月彎刀

Da chu tou
1979

Da chu tou

陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

Chân Tâm Anh Hùng
1998

Chân Tâm Anh Hùng

色慾和尚
1975

色慾和尚

PTU
2003

PTU

特警90 III:明日天涯
1992

特警90 III:明日天涯

Xã Hội Đen 1
2005

Xã Hội Đen 1

Xã Hội Đen 2
2006

Xã Hội Đen 2

報仇
1970

報仇

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

多情劍客無情劍
1977

多情劍客無情劍

天使出更
1985

天使出更

蝙蝠傳奇
1978

蝙蝠傳奇

Xiao za zhong
1973

Xiao za zhong

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

Long Công Tử
1982

Long Công Tử