Hung San-Nam
Hung San-Nam
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.967
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 洪新南, Hang Su-Lam, Hung Sun-Nam,
Hàn Băng Kỳ Hiệp
1989

Hàn Băng Kỳ Hiệp

楊過與小龍女
1983

楊過與小龍女

楊過與小龍女
1983

楊過與小龍女

Nữ Quỷ Trả Thù
1983

Nữ Quỷ Trả Thù

Xian dai hao fang nu
1985

Xian dai hao fang nu

滿天神佛
1983

滿天神佛

打蛇
1980

打蛇

書劍恩仇錄
1981

書劍恩仇錄

正紅旗下
1991

正紅旗下

Viên Ngọc Thần Kỳ
1986

Viên Ngọc Thần Kỳ

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

第一次
1983

第一次

殭屍鬥巫師
1988

殭屍鬥巫師

處女降
1987

處女降

少年蘇乞兒
1985

少年蘇乞兒

目無王法
1981

目無王法

封神劫
1983

封神劫

同根生
1989

同根生

花街狂奔
1992

花街狂奔

情義心
1988

情義心

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

殺出香港
1988

殺出香港

火爆浪子
1991

火爆浪子

水晶人
1983

水晶人

如來神掌
1982

如來神掌

虎膽女兒紅
1990

虎膽女兒紅

聽不到的說話
1986

聽不到的說話

Long Tại Giang Hồ
1986

Long Tại Giang Hồ

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Bắn Mướn
1991

Bắn Mướn

霹靂雷電
1984

霹靂雷電

人皮燈籠
1982

人皮燈籠

Ngũ Độn Nhẫn Thuật
1982

Ngũ Độn Nhẫn Thuật

凶貓
1987

凶貓

Đường Triều Hào Phóng Nữ
1984

Đường Triều Hào Phóng Nữ

陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

獵鷹計劃
1988

獵鷹計劃

黃埔灘頭
1982

黃埔灘頭

殭屍復活
1988

殭屍復活

小姐
1989

小姐

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Anh hùng hảo hán
1987

Anh hùng hảo hán

千王鬥千霸
1981

千王鬥千霸

Anh Hùng Bản Sắc
1986

Anh Hùng Bản Sắc

Kế Hoạch A
1983

Kế Hoạch A