Siu Tak-Foo
Siu Tak-Foo
Được biết đến với Acting
Phổ biến 1.578
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 蕭德虎, Siu Foo, Siu Tak-Fu, Shiao De-Hu, Siu Fu,
Quần Long Đoạt Bảo
1988

Quần Long Đoạt Bảo

Phi Ưng Phương Đông
1987

Phi Ưng Phương Đông

Khí Khái Chiến Binh
1988

Khí Khái Chiến Binh

Không Sơn Linh Vũ
1979

Không Sơn Linh Vũ

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia
1986

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia

Phì Long Quá Giang
1978

Phì Long Quá Giang

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

Sĩ Quan Tuba
1986

Sĩ Quan Tuba

Da chu tou
1979

Da chu tou

少林英雄榜
1979

少林英雄榜

鹹魚番生
1980

鹹魚番生

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

Quần Long Hí Phụng
1989

Quần Long Hí Phụng

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

師姐大晒
1989

師姐大晒

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

疯狂大笨贼ca
1974

疯狂大笨贼ca

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

Ngôi Sao May Mắn
1985

Ngôi Sao May Mắn

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

插翅難飛
1980

插翅難飛

Tiger Over Wall
1980

Tiger Over Wall

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

陰陽血滴子
1977

陰陽血滴子

老虎田雞
1978

老虎田雞

目無王法
1981

目無王法

武館
1981

武館

掌門人
1983

掌門人

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

巡城馬
1982

巡城馬

新龍爭虎鬥
1992

新龍爭虎鬥

救世者
1980

救世者

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ
1985

Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư Tỷ

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

Quỷ Đả Quỷ
1980

Quỷ Đả Quỷ