蔣金
蔣金
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.679
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Ching Chiang, Cheung Gam, Cheung Kin, Chang Chin, Chiang Chin, Chiang Kam,
Xà Hình Điêu Thủ
1978

Xà Hình Điêu Thủ

搏命
1977

搏命

廣東靚仔玉
1982

廣東靚仔玉

黐鬼線
1984

黐鬼線

鹰爪鬼手
1981

鹰爪鬼手

綠帽小子
1979

綠帽小子

Lâm Thế Vinh
1979

Lâm Thế Vinh

魔鬼剋星
1980

魔鬼剋星

扭計三星
1977

扭計三星

如來神掌
1982

如來神掌

Thiện Nữ U Hồn I
1987

Thiện Nữ U Hồn I

Young Hero
1980

Young Hero

烈日狂風野火
1979

烈日狂風野火

Túy quyền I
1978

Túy quyền I

花心大少
1983

花心大少

鐵旗門
1980

鐵旗門

Tiểu Sư Phụ
1980

Tiểu Sư Phụ

六指琴魔
1983

六指琴魔

卒仔抽車
1982

卒仔抽車

滿天神佛
1983

滿天神佛

樑上君子
1983

樑上君子

Tân Tinh Võ Môn TL
1976

Tân Tinh Võ Môn TL

撞到正!
1980

撞到正!

She mao ho hun hsing
1980

She mao ho hun hsing

癲馬靈猴
1980

癲馬靈猴

六合千手
1979

六合千手

鴻勝蔡李佛
1979

鴻勝蔡李佛

Shuang la
1980

Shuang la

擒兇
1974

擒兇

鄭和下西洋
1977

鄭和下西洋

師爸
1980

師爸