Wong Chi-Ming
Wong Chi-Ming
Được biết đến với Acting
Phổ biến 7.409
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Chi Ming Wong, 黃志明, Jimmy Huang, Wang Chih-Ming, Wong Chi-ming, Huang Zhi-ming, Ringo Wong, Benny Wong, Jimmy Wong Chi-ming, 黄志明,
Da chu tou
1979

Da chu tou

唐人客
1972

唐人客

魔劍俠情
1981

魔劍俠情

Wu zhuang yuan
1980

Wu zhuang yuan

豪俠
1979

豪俠

Trùng Khánh Sâm Lâm
1994

Trùng Khánh Sâm Lâm

大俠沈勝衣
1983

大俠沈勝衣

龍虎金剛
1973

龍虎金剛

一妻兩夫
1988

一妻兩夫

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

Fatal Passion
1989

Fatal Passion

陆小凤传奇之绣花大盗
1978

陆小凤传奇之绣花大盗

多情劍客無情劍
1977

多情劍客無情劍

愛奴
1972

愛奴

冰天俠女
1971

冰天俠女

影子神鞭
1971

影子神鞭

Guo guan zhan jiang
1973

Guo guan zhan jiang

水晶人
1983

水晶人

無問題2
2002

無問題2

Tháp Tử Vong
1981

Tháp Tử Vong

雜家高手
1979

雜家高手

Li Xiao Long di Sheng yu si
1973

Li Xiao Long di Sheng yu si

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục
1977

Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục

少林英雄榜
1979

少林英雄榜

梁天來
1979

梁天來

Túy quyền I
1978

Túy quyền I

人皮燈籠
1982

人皮燈籠

Song Hùng Kỳ Án
1990

Song Hùng Kỳ Án

忠烈圖
1975

忠烈圖

妖魂
1983

妖魂

陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

Gia Hữu Hỷ Sự 2
1997

Gia Hữu Hỷ Sự 2

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

三闖少林
1983

三闖少林

Trung Nghĩa Quần Anh
1989

Trung Nghĩa Quần Anh

死角
1995

死角

原振俠與衛斯理
1986

原振俠與衛斯理

五虎屠龍
1970

五虎屠龍

巴黎殺手
1974

巴黎殺手

Bá Chủ Bịp Thành 1
1992

Bá Chủ Bịp Thành 1

插翅難飛
1980

插翅難飛

Tiger Over Wall
1980

Tiger Over Wall

六指琴魔
1983

六指琴魔

鐵掌旋風腿
1972

鐵掌旋風腿