李兆基
李兆基
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.004
Ngày sinh nhật 1949-12-04
Nơi sinh Hong Kong, China
Cũng được biết đến như là Li Zhao-ji, Li Zhaoji, Siu-Kei Lee, Lý Triệu Cơ, Lee Siu-Kei,
Người trong giang hồ I
1996

Người trong giang hồ I

Bịp Vương Thượng Hải
1999

Bịp Vương Thượng Hải

Long Tại Giang Hồ
1998

Long Tại Giang Hồ

初戀無限Touch
1997

初戀無限Touch

Giang Hồ Sát Lệnh
2000

Giang Hồ Sát Lệnh

飛虎精英之人間有情
1992

飛虎精英之人間有情

千面天王
1993

千面天王

Thám Trưởng Lôi Lạc PI
1991

Thám Trưởng Lôi Lạc PI

妃子笑
2005

妃子笑

Vua Hài Kịch
1999

Vua Hài Kịch

Thực Thần
1996

Thực Thần

Hoàng Tử Bánh Trứng
1998

Hoàng Tử Bánh Trứng

Sát Thủ Lõa Thể 2
1993

Sát Thủ Lõa Thể 2

Long Tại Biên Duyên
1999

Long Tại Biên Duyên

反收數特遣隊
2002

反收數特遣隊

天長地久
1993

天長地久

監獄風雲之傳教士
2002

監獄風雲之傳教士

藍色霹靂火
1991

藍色霹靂火

一千零一夜之夢中人
1995

一千零一夜之夢中人

Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu
1998

Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu

Người Trong Giang Hồ II: Mãnh Long Quá Giang
1996

Người Trong Giang Hồ II: Mãnh Long Quá Giang

末路狂花
1993

末路狂花

Khách Sạn Hòa Bình
1995

Khách Sạn Hòa Bình

Tân Tinh Võ Môn 1
1991

Tân Tinh Võ Môn 1

Trạng Sư Xảo Quyệt
1997

Trạng Sư Xảo Quyệt

Người trong giang hồ: Hồng Hưng Đại Ca Phi
1999

Người trong giang hồ: Hồng Hưng Đại Ca Phi

Thánh Bịp Vô Danh
2000

Thánh Bịp Vô Danh

Bão Trắng (Trận Chiến Á Phiện)
2013

Bão Trắng (Trận Chiến Á Phiện)

Người trong giang hồ IV: Chiến Vô Bất Thắng
1997

Người trong giang hồ IV: Chiến Vô Bất Thắng

Khu Đèn Đỏ
1996

Khu Đèn Đỏ

Người trong giang hồ III: một tay che trời
1996

Người trong giang hồ III: một tay che trời

愛上百分百英雄
1997

愛上百分百英雄

百分百感覺
1996

百分百感覺

Tân Anh Hùng Bản Sắc
1994

Tân Anh Hùng Bản Sắc

噴火女郎
1992

噴火女郎

Lồng Đèn Da Người
1993

Lồng Đèn Da Người

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

笑俠楚留香
1993

笑俠楚留香

戀愛的天空
1994

戀愛的天空

武俠七公主之天劍絕刀
1993

武俠七公主之天劍絕刀

龍虎新風雲
1994

龍虎新風雲

Thâu Thiên Hoán Nhật
1993

Thâu Thiên Hoán Nhật

陰陽路十七之監房有鬼
2002

陰陽路十七之監房有鬼

Âm Dương Lộ
1997

Âm Dương Lộ

殺人渡假屋
2000

殺人渡假屋

夜半無人屍語時
1998

夜半無人屍語時

求戀期
1997

求戀期

Bào Thai Quỷ Quái
1998

Bào Thai Quỷ Quái

香港奇案之吸血貴利王
1994

香港奇案之吸血貴利王

金裝香蕉俱樂部
1996

金裝香蕉俱樂部

偉哥的故事
1998

偉哥的故事

夜半2點鐘
1997

夜半2點鐘

圍村有野攪攪震
2003

圍村有野攪攪震

鬼片王之再現凶榜
1999

鬼片王之再現凶榜

Vua Bịp
1998

Vua Bịp

四大探長
1992

四大探長

喜馬拉亞星
2005

喜馬拉亞星

入魔
1994

入魔

丐世英雄
1992

丐世英雄

新喋血雙雄
1996

新喋血雙雄

女色狼
1999

女色狼

末路驚情
1993

末路驚情

高度戒備
1997

高度戒備

Điện Ảnh Thời Suy Thoái
1999

Điện Ảnh Thời Suy Thoái

滿清十大酷刑
1994

滿清十大酷刑

緣份有Take2
2000

緣份有Take2

江湖篇之金牌打手
2003

江湖篇之金牌打手

Chinese Box
1997

Chinese Box

猛鬼卡拉OK
1997

猛鬼卡拉OK

志在出位
1991

志在出位

小飛俠
1995

小飛俠

絕橋智多星
1990

絕橋智多星

少年15/16時
1996

少年15/16時

失業特工隊
1998

失業特工隊

勇闖天下
1990

勇闖天下

黑獄斷腸歌2之無期徒刑
2000

黑獄斷腸歌2之無期徒刑

Mối Tình Đặc Vụ
2002

Mối Tình Đặc Vụ

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2
1995

Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài 2

黑獄斷腸歌之砌生豬肉
1997

黑獄斷腸歌之砌生豬肉

正紅旗下
1991

正紅旗下

Tân Ca Truyền Kỳ 2
1991

Tân Ca Truyền Kỳ 2

魚魔女
1984

魚魔女

Hồng Hưng Tử: Giang Hồ Đại Phong Bạo
1996

Hồng Hưng Tử: Giang Hồ Đại Phong Bạo

Hồng Hưng Thập Tam Muội
1998

Hồng Hưng Thập Tam Muội

一本漫畫闖天涯II:妙想天開
1993

一本漫畫闖天涯II:妙想天開

鐵窗雄淚
1990

鐵窗雄淚

東方三俠
1993

東方三俠

灣仔12妹
1999

灣仔12妹

地域无门
2012

地域无门

男人之苦
2003

男人之苦

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời
1990

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời

發電悄嬌娃
2001

發電悄嬌娃

旺角靚妹仔
1999

旺角靚妹仔

精裝難兄難弟
1997

精裝難兄難弟

Hiện Trường Tội Phạm
2019

Hiện Trường Tội Phạm

血戰銅鑼灣II
2016

血戰銅鑼灣II

天堂血路
1988

天堂血路

難民營風暴
1989

難民營風暴

超級學校霸王
1993

超級學校霸王

黑社會.com
2000

黑社會.com

Fing頭:K王之王
2001

Fing頭:K王之王

奪命金
2011

奪命金

勇闖毒龍潭
1988

勇闖毒龍潭

Thiên Nhược Hữu Tình 2
1993

Thiên Nhược Hữu Tình 2

Kẻ Lưu Vong
1995

Kẻ Lưu Vong

藍江傳之反飛組風雲
1992

藍江傳之反飛組風雲

Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ
1998

Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ

唐伯虎點秋香2之四大才子
2010

唐伯虎點秋香2之四大才子

霸海紅英
1993

霸海紅英

江湖篇之大佬
2003

江湖篇之大佬

迷魂黨
1995

迷魂黨

Thần Bài Tái Xuất
1994

Thần Bài Tái Xuất

Thủ Đoạn Cua Trai
1993

Thủ Đoạn Cua Trai

慈雲山十三太保
1995

慈雲山十三太保

港督最後一個保鑣
1996

港督最後一個保鑣

超級無敵追女仔2之狗仔雄心
1997

超級無敵追女仔2之狗仔雄心

超級無敵追女仔
1997

超級無敵追女仔

超級整蠱霸王
1998

超級整蠱霸王

邊緣歲月
1989

邊緣歲月

無線電影:霓虹姊妹花續集
1990

無線電影:霓虹姊妹花續集

越柙飛龍
1990

越柙飛龍

Sơn Kê Cố Sự
2000

Sơn Kê Cố Sự

最危險人物
2010

最危險人物

藝壇照妖鏡之96應召名冊
1996

藝壇照妖鏡之96應召名冊

O記三合會檔案
1999

O記三合會檔案

Jian ren shi jia
1994

Jian ren shi jia