San Kuai
San Kuai
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.685
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 山怪, San Kwai, San Kuei, Lau Wing, Shan Kuai, Shan Qu, Liu Yung, Shan Kwai, San Kwei, Sun Kuay, Liu Rong, Kwai Shan, Yung Liu, Kuei San, Gwai Shan, Kuai Shan,
Vạn Nhân Trảm
1980

Vạn Nhân Trảm

硬漢
1972

硬漢

Cầm Nã Thủ
1981

Cầm Nã Thủ

香港奇案之四《廟街皇后》
1977

香港奇案之四《廟街皇后》

三十六迷形拳
1977

三十六迷形拳

打擂台
1983

打擂台

Túy quyền I
1978

Túy quyền I

老鼠拉龜
1979

老鼠拉龜

血海螳螂仇
1977

血海螳螂仇

潮州拳王
1974

潮州拳王

醉俠蘇乞兒
1979

醉俠蘇乞兒

六合千手
1979

六合千手

地獄無門
1980

地獄無門

江湖子弟
1976

江湖子弟

Fo zhang luo han quan
1980

Fo zhang luo han quan

神威三猛龍
1980

神威三猛龍

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời
1990

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời

祝您好運
1985

祝您好運

黑名單
1972

黑名單

暗渠
1983

暗渠

Dang kou tan
1972

Dang kou tan

Da xu hai
1973

Da xu hai

霍元甲
1982

霍元甲

石破天惊
1973

石破天惊

除霸
1973

除霸

天龍八部
1977

天龍八部

Fearless Master
1980

Fearless Master

匯峰號黃金大風暴
1979

匯峰號黃金大風暴

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Kung Fu King
1973

Kung Fu King

辭郎洲
1976

辭郎洲

奇門怪招爛頭蟀
1979

奇門怪招爛頭蟀

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng
1984

Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng

扮豬食老虎
1978

扮豬食老虎

Phá Giới
1977

Phá Giới

Ngôi Sao May Mắn
1985

Ngôi Sao May Mắn

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

奪命客
1973

奪命客

小霸王
1973

小霸王

惡客
1972

惡客

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

白馬黑七
1979

白馬黑七

阿Sir毒后老虎槍
1977

阿Sir毒后老虎槍

五毒天羅
1976

五毒天羅

楚留香
1977

楚留香

神打
1975

神打

盲拳、怪招、神經刀
1978

盲拳、怪招、神經刀

憤怒青年
1973

憤怒青年