Alan Li Hai-Hsing
Alan Li Hai-Hsing
Được biết đến với Acting
Phổ biến 3.375
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 李海興, Lee Hai-Shing, Lee Siu-Wa, Lee Hoi-Sin, Lucifer Lee, Peng Fei, Sonny Li, Chin Fei, Lee Hoi-Hing, Li Hai-Sing, 리하이싱,
忍武者
1986

忍武者

Thiết Hầu Tử 2
1996

Thiết Hầu Tử 2

紅衣喇嘛
1980

紅衣喇嘛

鳳凰王子
1989

鳳凰王子

鬼面忍者
1984

鬼面忍者

女學生與流氓鬼
1989

女學生與流氓鬼

東方巨龍
1987

東方巨龍

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ
1987

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ

笑太極
1984

笑太極

武僧
1984

武僧

新大小不良
1994

新大小不良

钟馗嫁妹
1994

钟馗嫁妹

Jiang shi xun lian ying
1988

Jiang shi xun lian ying

河南嵩山少林寺
1981

河南嵩山少林寺

臉譜
1978

臉譜

강시 훈련원
1988

강시 훈련원

똘똘이 소강시
1988

똘똘이 소강시

Shaolin Dolemite
1999

Shaolin Dolemite

忍武者
1986

忍武者

千人斩
1993

千人斩

奇拳怪腿掃把星
1979

奇拳怪腿掃把星

師姐也瘋狂
1995

師姐也瘋狂

沒大沒小
1991

沒大沒小

少林童子功
1981

少林童子功

Black Butterfly
1990

Black Butterfly