Wong Chi-Sang
Wong Chi-Sang
Được biết đến với Acting
Phổ biến 2.631
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là 王圻生, Wang Chi-Sang, Wong Chi-Sang, Wang Ki-San, Wang Ki-Sen, Wang Chin-Sheng, Wang Che-San, Wang Yi-Sheng, Chi Sang, Wong Chi-Sun,
忍武者
1986

忍武者

奇門五福將
1984

奇門五福將

少林鬥喇嘛
1983

少林鬥喇嘛

Shi xiong shi di zhai chu ma
1979

Shi xiong shi di zhai chu ma

少林童子功
1983

少林童子功

洪门小子
1985

洪门小子

龍威山莊
1977

龍威山莊

Xin nan quan bei tui
1981

Xin nan quan bei tui

雙形鷹爪手
1978

雙形鷹爪手

亡命忍者
1983

亡命忍者

茅山道人
1979

茅山道人

Tiểu Quyền Quái Chiêu
1979

Tiểu Quyền Quái Chiêu

神腿
1977

神腿

雙馬連環
1979

雙馬連環

Quyền Tinh
1978

Quyền Tinh

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

賭命走天涯
1978

賭命走天涯

師妹出馬
1980

師妹出馬

蝶無影
1981

蝶無影

棍王
1978

棍王

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2
1983

Tiểu Quyền Quái Chiêu 2

Long Công Tử
1982

Long Công Tử

少林童子功
1981

少林童子功

Di san ba fei dao
1978

Di san ba fei dao

Thiếu Lâm Môn
1976

Thiếu Lâm Môn