Lee Ka-Ting
Lee Ka-Ting
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.382
Ngày sinh nhật 1946-11-01
Nơi sinh Guangdong, China
Cũng được biết đến như là 李家鼎, Lee Kay-Ting, Lee Ga-Ding, Steve Lee, Li Chia-Ting, Dick Lee, Li Jia-Diing, Lee Ka-Ding,
Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu
1993

Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu

福星闖江湖
1988

福星闖江湖

Lộc Đỉnh Ký I
1992

Lộc Đỉnh Ký I

霍元甲
1982

霍元甲

Long Tại Biên Duyên
1999

Long Tại Biên Duyên

Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi
1993

Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi

血符門
1971

血符門

瘋狂83
1983

瘋狂83

笑俠楚留香
1993

笑俠楚留香

草莽英雌
1992

草莽英雌

Nghĩa Đảm Hồng Thần
1988

Nghĩa Đảm Hồng Thần

馬神
1994

馬神

老虎燕星
1973

老虎燕星

壞女孩
1986

壞女孩

下流社會
1976

下流社會

黑名單
1972

黑名單

求愛反斗星
1985

求愛反斗星

太極門
1968

太極門

神拳飛龍
1975

神拳飛龍

影子神鞭
1971

影子神鞭

妒火焚情
1993

妒火焚情

師爸
1980

師爸

大家樂
1975

大家樂

新流星蝴蝶劍
1993

新流星蝴蝶劍

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

Phi Long Mãnh Tướng
1988

Phi Long Mãnh Tướng

天龍八將
1971

天龍八將

林沖夜奔
1972

林沖夜奔

開心樂園
1985

開心樂園

Gia Đình Tinh Võ
2005

Gia Đình Tinh Võ

PTU
2003

PTU

大踢爆
2000

大踢爆

先洗未來錢
1994

先洗未來錢

Kickboxer
1989

Kickboxer

Lam Ah Chun
1978

Lam Ah Chun

走得快好世界
1977

走得快好世界

池女
1976

池女

烏龍教一
1974

烏龍教一

Shi xiong chu ma
1973

Shi xiong chu ma

Da xu hai
1973

Da xu hai

Meng Hu Xia Shan
1973

Meng Hu Xia Shan

Hiệp Khi Đạo
1972

Hiệp Khi Đạo

死對頭
1973

死對頭

危情共舞
1991

危情共舞

玉羅剎
1968

玉羅剎

五虎屠龍
1970

五虎屠龍

刀不留人
1971

刀不留人

奪魂鈴
1968

奪魂鈴

鍾馗娘子
1971

鍾馗娘子

女英雄飛車奪寶
1973

女英雄飛車奪寶

亡命徒
1972

亡命徒