Tino Wong
Tino Wong
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.027
Ngày sinh nhật
Nơi sinh
Cũng được biết đến như là Wang Chiang, Chan Tin-Lung, Chen Tien-Long, Wong Cheong, Wang Chang, Chen Tien-Lun, Wang Jang, 왕장, 王将, Tino Wong Cheung,
Xà Hình Điêu Thủ
1978

Xà Hình Điêu Thủ

Độn Giáp Kỳ Môn
1982

Độn Giáp Kỳ Môn

인무가인
1981

인무가인

南拳北腿斗金狐
1977

南拳北腿斗金狐

李小龍與我
1976

李小龍與我

Nhà Vô Địch
1983

Nhà Vô Địch

洪拳與詠春
1974

洪拳與詠春

Túy quyền I
1978

Túy quyền I

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

雜家高手
1979

雜家高手

我係老夫子
1976

我係老夫子

The Legend of the 7 Golden Vampires
1974

The Legend of the 7 Golden Vampires

三少爺的劍
1977

三少爺的劍

後生
1975

後生

天龍八部
1977

天龍八部

血汗金錢
1983

血汗金錢

大海盜
1973

大海盜

憤怒青年
1973

憤怒青年

油鬼子
1976

油鬼子

Meng han
1973

Meng han

蝶變
1979

蝶變

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

冰雪情关英雄胆
1983

冰雪情关英雄胆

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

土匪
1973

土匪

五毒天羅
1976

五毒天羅

Young Hero
1980

Young Hero

沖天炮
1974

沖天炮

Võ Tòng
1972

Võ Tòng