黃新
黃新
Được biết đến với Acting
Phổ biến 9.409
Ngày sinh nhật
Nơi sinh MaoMing, GuangDong, China
Cũng được biết đến như là Wong Sun, Sun Wong, 黃新, Wong Hsin, Wong Shun, 黄新,
Bạch Phát Ma Nữ 2
1993

Bạch Phát Ma Nữ 2

李小龍與我
1976

李小龍與我

Ma Vui Vẻ 5
1991

Ma Vui Vẻ 5

Chân Không Tiểu Tử
1993

Chân Không Tiểu Tử

不文女學堂
1994

不文女學堂

Huai xiao zi
1980

Huai xiao zi

壯志雄心
1989

壯志雄心

瘋狂83
1983

瘋狂83

阿牛發達記
1976

阿牛發達記

Tinh Võ Anh Hùng
1994

Tinh Võ Anh Hùng

Thần Bài
1989

Thần Bài

吉星拱照
1990

吉星拱照

Nghệ Thuật Cua Đào
1987

Nghệ Thuật Cua Đào

黃飛鴻對黃飛鴻
1993

黃飛鴻對黃飛鴻

神偷姊妹花
1969

神偷姊妹花

Tế Công
1993

Tế Công

錫晒你
1980

錫晒你

叔侄‧縮窒
1983

叔侄‧縮窒

合家歡
1989

合家歡

馬騮過海
1982

馬騮過海

Trường Học Uy Long II
1992

Trường Học Uy Long II

凶蠍
1981

凶蠍

Bát Tinh Báo Hỷ
1988

Bát Tinh Báo Hỷ

Xẩm Xử Quan
1992

Xẩm Xử Quan

富貴再逼人
1988

富貴再逼人

七年之癢
1987

七年之癢

亂世超人
1994

亂世超人

連環大鬥法
1981

連環大鬥法

師父教落
1978

師父教落

奇謀妙計五福星
1983

奇謀妙計五福星

中日南北和
1989

中日南北和

獅子山下: 橋
1978

獅子山下: 橋

隻手遮天
1980

隻手遮天

笑星撞地球
1990

笑星撞地球

Chu cu chuo tou fa cu cai
1980

Chu cu chuo tou fa cu cai

零點三八
1980

零點三八

Kỳ Tích
1989

Kỳ Tích

Câu Chuyện Cảnh Sát 2
1988

Câu Chuyện Cảnh Sát 2

Kế Hoạch A 2
1987

Kế Hoạch A 2